简单越南语100句谐音

如题所述

1. "Hom nay" 应改为 "Hôm nay",意为“今天”。
2. "Hom qua" 应改为 "Hôm qua",意为“昨天”。
3. "Ngay mai" 应改为 "Ngày mai",意为“明天”。
4. "Tuan truoc" 应改为 "Tuần trước",意为“上周”。
5. "Sang hom qua" 应改为 "Sáng hôm qua",意为“昨天早上”。
6. "Chieu mai" 应改为 "Chiều mai",意为“明天下午”。
7. "Thang sau" 应改为 "Tháng sau",意为“下个月”。
8. "Nam sau" 应改为 "Năm sau",意为“明年”。
9. "Buoi sang" 应改为 "Bưới sáng",意为“早上”。
10. "Buoi chieu" 应改为 "Bưới chiều",意为“下午”。
11. "Buoi toi" 应改为 "Bưới tối",意为“晚上”。
12. "Cam on" 应改为 "Cảm ơn",意为“谢谢”。
13. "Chung toi" 应改为 "Chúng tôi",意为“我们”。
14. "Xin moi" 应改为 "Xin mời",意为“你好”。
15. "Xin chao" 应改为 "Xin chào",意为“再见”。
16. "Hen gap lai" 应改为 "Hãy gap lại",意为“再来”。
17. "Xin loi" 应改为 "Xin lỗi",意为“对不起”。
18. "Toi muon mua" 应改为 "Tôi muốn mua",意为“我想买”。
19. "Bao nhieu tien" 应改为 "Bao nhiều tiền",意为“多少钱”。
20. "Chung toi muon di" 应改为 "Chúng tôi muốn đi",意为“我们想去”。
21. "O dau" 应改为 "Ô đậu",意为“豆腐”。
22. "Khanh san" 应改为 "Khánh sạn",意为“餐馆”。
23. "Nha hang" 应改为 "Nhà hàng",意为“酒店”。
24. "Nha ve sinh" 应改为 "Nhà vệ sinh",意为“洗手间”。
25. "Nuoc khoang" 应改为 "Nước khoáng",意为“开水”。
26. "Nuoc" 应改为 "Nước",意为“水”。
27. "Che (tra)" 应改为 "Chè (trà)",意为“茶”。
28. "Ca phe" 应改为 "Café",意为“咖啡”。
29. "Ve" 应改为 "Vé",意为“票”。
30. "Di san bay" 应改为 "Đi sân bay",意为“去机场”。
31. "Nong" 应改为 "Nóng",意为“热”。
32. "Lanh" 应改为 "Lạnh",意为“冷”。
33. "Co...khong" 应改为 "Có...không",意为“有……吗”。
34. "Toi co" 应改为 "Tôi có",意为“我有的”。
35. "Tot / khong tot" 应改为 "Tốt / không tốt",意为“好/坏”。
36. "Hen gap lai" 应改为 "Hãy gap lại",意为“请再来”。
37. "Xin moi" 应改为 "Xin mời",意为“请”。
38. "Xin chao" 应改为 "Xin chào",意为“早上好”。
39. "Hen gap lai" 应改为 "Hãy gap lại",意为“再见”。
40. "Toi co" 应改为 "Tôi có",意为“我有的”。
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
相似回答