越南数字怎么读

如题所述

1-10:
một(nhất), hai(nhị), ba(tam), bốn(tứ), năm(ngũ), sáu(lục), bảy(thất), tám(bát), chín(cửu), mười(thập)。
百:trăm(bách),千:nghìn(thiên),万: mười nghìn(vạn),亿:trăm nghìn(ức),兆:triệu。

PS:括号外的是纯越词,括号内的是汉越词。
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
相似回答