谁能教我学几句越南语

如题所述

1.你好:Xin Chào(xīn zhāo)
2.打扰一下:Xin lỗi(xīn no yī~)
3.谢谢你:Cám ơn(gang mū ong)
4.再见:Tạm biệt(dang mū biū)
5.下次再见:Hẹn gặp lại(han gang bū lāi)
6.我累了:Anh có khoè không(an góu huan hōng)
7.很高兴见到你:Rắ vui được gặp anh(juo te wei you guo e an~)
8.你叫什么名字:Anh tên là gì(ān dēn lá zēi)
9.我是一名游客:Tôi là khách du lịch(dui lā hai ce rū li)
10.我不明白:Tôi không hiểu (duī hōng yóu)
11.我知道了:Tôi hiểu rồi(duī hyóu rui)
12.我不懂越南文:Tôi không biết tiếng Việt(dui hōng miān te bing biān)
13.请慢点说:Xin nói chậm chạp(xīn nai jiong jiong)
14.请重复一遍:Vui lòng lặp lại(wei láng ang bu lài)
15.请讲英语:Vui lòng nói bằng tiếng anh(wei lang lang bai bíng ān)

从下面第16条开始无读音:
16.我爱你:Anh yêu em
17.我是中国人:Tôi là một người Trung hoa
18.你能说汉语吗:Bạn Có thể nói tiếng Trung hoa
19.为什么:Tại sao
20.男孩:cậu bé
21.女孩:cô gái
22.我不知道任何越南语词句:Tôi không biết bất kỳ từ Việt nam nào
23.不:Không có
24.是:Đúng
25.噢:ồ
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
相似回答